--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bảng đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bảng đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng đen
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Blackboard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảng đen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bảng đen"
:
bụng chân
bỗng nhiên
bông gòn
bong gân
bon chen
biếng ăn
bên nguyên
bằng chân
bằng an
băng nhân
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
bảng đen
:
Blackboard
+
phù trì
:
(từ cũ) Assist and preserve
+
dardic language
:
giống dard
+
bài báo
:
Articlemột bài báo hay về giáo dụcan interesting article about educationgửi bài đăng báoto send a contribution to a newspaper for publication
+
cloth cap
:
mũ lưỡi trai làm từ len, có chóp cứng.